|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dõng dạc
adj loud and dignified; sedately
| [dõng dạc] | | tÃnh từ | | | loud and dignified; sedately | | danh từ | | | assurance, self-confidence, aplomb | | | ăn nói dõng dạc | | be self-confident, be (very) sure of oneself, be self-assured |
|
|
|
|